Từ điển rượu vang: Chú giải các thuật ngữ thường dùng trong vang
Thuật ngữ trong rượu mạnh đã giải nghĩa những từ ngữ phổ dụng nhất nhưng không phải ai cũng biết. Thế giới rượu vô cùng phong phú và đa dạng. Trong số đó, rượu vang là một phát minh vĩ đại của loài người.
Bảng chú giải thuật ngữ về rượu vang
+ Rượu vang đã có từ trong thần thoại Hi Lạp. Được xác định rằng đã được làm ra bởi người Ai Cập cổ đại. Khoảng 6000 năm trước công nguyên. Có nghĩa là đã tồn tại khoảng 8000 năm nay.
Khảo cổ ghi nhận được người Phoenicia đưa tới vùng Địa Trung Hải, dựa vào đế quốc La Mã mà phát triển rộng khắp châu Âu. Cho đến nay, rượu vang đã trải qua và cũng chứng kiến bao cuộc thăng trầm của lịch sử nhân loại.
Có thể thống kê sắp xếp theo thứ tự ABC cho các thuật ngữ trong rượu vang với khoảng gần 200 thuật ngữ. Sau đây là một số từ phổ biến được dùng trong rượu vang. 89 Khâm Thiên sẽ tổng hợp các thuật ngữ theo cách sử dụng chúng.
Những nội dung cơ bản nên biết về rượu vang:
-
Các vùng vang – trồng nho và làm rượu ngon nổi tiếng nhất thế giới
-
Các giống nho làm vang
-
Luật lệ vang Ý
-
Tiêu chuẩn vang Pháp
-
Vang Chile
-
Rượu vang Tây Ban Nha
-
Vang Đức
-
Vang Úc
-
Vang NewZealand
-
Vang sủi Freixenet Tây Ban Nha
-
Vang Ý Bosio
-
Velenosi vini Ý
-
Vang Tavernello số 1 Ý
Từ điển rượu vang: Thuật ngữ phổ dụng trong rượu vang
Wine: rượu vang
White wine/ blanc: Vang trắng
Red wine/ Rouge/ Rosso: vang đỏ
Rosé/ Rose: vang hồng. Tiếng Pháp có nghĩa là “màu hồng” và được sử dụng để mô tả một loại rượu vang giải khát có màu hồng nhưng được làm từ nho đỏ.
Blush: Một loại rượu vang được làm từ nho đỏ nhưng có màu hồng hoặc màu cá hồi vì vỏ nho đã được loại bỏ khỏi nước lên men trước khi có thêm màu sắc. Thường được gọi là hoa hồng.
Bacchus: Vị thần rượu vang của người La Mã, được gọi là Dionysus ở Hy Lạp cổ đại. Cũng là một giống nho trắng lai từ Đức.
+ Một số loại vang đặc biệt
Sherry: Một loại vang mạnh từ một vùng có giá trị ở Tây Nam Tây Ban Nha; các kiểu bao gồm fino, Manzanilla, oloroso và amontillado.
Port: Một loại rượu vang ngọt, tăng cường được làm ở Thung lũng Douro của Bồ Đào Nha và được ủ ở thị trấn ven biển Vila Nova de Gaia; các biến thể bao gồm Vintage, Tawny, Late Bottled Vintage, Ruby, White, và những loại khác.
Tokay: Một loại rượu tráng miệng được làm ở Hungary từ nho Furmint khô.
Claret: Tên tiếng Anh của Bordeaux đỏ.
Corked: Có nắp nấm: Một loại rượu có mùi mốc, mùi nấm và hương vị do nút chai bị nhiễm TCA (trichloroanisol).
Crianza: Một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha để chỉ một loại rượu vang đỏ được ủ trong thùng gỗ sồi ít nhất một năm.
ICE Wine: Từ eiswein của Đức, đây là loại rượu được làm từ nho đông lạnh; Đức, Áo và Canada là những nước sản xuất rượu đá hàng đầu.
Amarone: Một loại rượu vang đỏ có độ cồn cao hơn đến từ vùng Veneto ở miền bắc nước Ý. Được làm chủ yếu từ nho Corvina được sấy khô trên giá trước khi ép.
Kabinett: Một thuật ngữ tiếng Đức cho một loại rượu có chất lượng. Thường là khô nhất của Đức với nho Rieslings tốt nhất.
Dessert wine (Rượu tráng miệng)
Rượu ngọt và ít cồn. Không nên nhầm chúng với Ports hoặc Sherries, là những loại rượu thường được phục vụ sau bữa tối nhưng được bổ sung thêm các loại vang khác.
– Sâm banh, vang sủi, vang nổ, sủi bọt, lấp lánh…
Từ để chỉ các loại vang có bọt khí.
Sparkling wine hay còn gọi là vang sủi tăm, vang nổ, vang sủi bọt, vang có gas… là loại vang khi sản xuất người ta cho thêm ít đường vào để rượu lên men tạo sủi bọt, để khi khui và rót rượu sẽ có những hạt bọt khí li ti nổi lên phía trên mặt nước
Champagne: Rượu sâm banh: Một loại vang sủi hàng đầu thế giới, từ vùng Champagne – Pháp.
Prosecco: vang sủi tăm thường được làm tại vùng Veneto của Ý tuân theo quy định riêng
Cava: Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là ‘hầm rượu’, nhưng cũng là một loại rượu vang sủi bọt của Tây Ban Nha được làm theo phong cách Champagne truyền thống từ nho Xarello, Macabeo và Parellada.
– Vang tươi, vang thuần chay, vang hữu cơ…
Beaujolais Nouveau: Rượu Beaujolais đầu tiên của vụ thu hoạch. Ngày phát hành hàng năm của nó là thứ Năm thứ ba trong tháng Mười Một.
Blanc de Blancs: Tên gọi của rượu Champagne được làm hoàn toàn từ nho Chardonnay.
Blanc de Noirs: Tên của Champagne được làm hoàn toàn từ nho đỏ, Pinot Noir hoặc Pinot Meunier, hoặc cả hai.
Kosher: Người ăn kiêng: Một loại rượu được làm theo quy tắc nghiêm ngặt của người Do Thái dưới sự giám sát của giáo sĩ.
Từ điển rượu vang: Thuật ngữ về các quy chuẩn, phân hạng trong rượu vang
Appellation di Origine Regilee (AOC):
một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ một khu vực rượu vang có tên tuổi, được quản lý như Margaux hoặc Nuits-St.-Georges.
Denominacion de Origen: (DO)
Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là ‘tên gọi xuất xứ;’ như AOC của Pháp hoặc DOC của Ý.
Denominazione di Origine Controllata:
(DOC) Tiếng Ý cho một vùng rượu vang được kiểm soát; tương tự như AOC của Pháp hoặc DO của Tây Ban Nha.
Gran Reserva:
Một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng cho các loại rượu vang được ủ trong gỗ và đóng chai ít nhất năm năm trước khi xuất xưởng.
Reserve:
Một thuật ngữ phần lớn của Mỹ chỉ một loại rượu có chất lượng cao hơn; nó không có ý nghĩa pháp lý. Với Ý và một số nước khác có nghĩa là kéo dài thời gian ủ thùng gỗ sồi hơn thông thường.
Icon wines
ay Ultra Premium/Wine Maker/ Premium wines/ Limited Edition/ Gran Cuvee hoặc Familly Collection/ Selection/ Varietal hay Estate hoặc Classico: Phâ hạng Thường dùng ở vang Tân Thế Giới
Từ điển rượu vang: tên gọi của vang
+ Nhóm thuật ngữ chỉ Nhà sản xuất/ người làm vang
Vinã/ vino/Cantina/Chateau/domain: nhà sản xuất vang. Tùy theo quốc gia và quy mô mà từ ngữ này có sự thay đổi. Chateau: chỉ dành cho nhà sản xuất vang Bordeaux
Cooperative: Hợp tác xã: Một nhà máy rượu do nhiều người trồng nho cùng sở hữu.
Bodega: Tiếng Tây Ban Nha cho nhà máy rượu vang; nghĩa đen là ‘căn phòng nơi các thùng được lưu trữ.’
Sommelier: Về mặt kỹ thuật là một người quản lý rượu vang, nhưng một người có khả năng có kiến thức về rượu vang cũng như bằng tốt nghiệp các loại về nghiên cứu rượu vang.
Negociant: Một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ một người hoặc công ty mua rượu vang từ người khác và sau đó dán nhãn nó dưới tên riêng của họ; bắt nguồn từ từ tiếng Pháp có nghĩa là ‘người gửi hàng’.
+ Tên gọi vang theo địa danh
Tân Thế Giới/ Thế Giới Mới/ New World: Chỉ các nước châu Mỹ, châu Đại Dương và châu Phi. Họ là những quốc gia làm vang do trước đây từng là thuộc địa hoặc do các nước phương Tây bảo hộ. Vang Thế Giới Mới chỉ mới hình thành khoảng thế kỷ 18, 19, 20. Chủ yếu vùng nhiệt đới.
Cựu Thế Giới/Thế giới cũ/ Old World: Chỉ các nước châu Âu và Á, đã có truyền thống làm vang lâu đời. Chủ yếu trong đới ôn hòa
Phần còn lại của thế giới/ vang vùng vĩ tuyến mới: Là vang từ các nước mới được phát hiện sau này, nằm trong vùng đới nóng.
– Một số vùng/ tiểu vùng thành tên vang
Champagne: Một vùng có giá trị về phía đông bắc Paris, nơi nho Chardonnay, Pinot Noir và Pinot Meunier được làm thành rượu vang sủi bọt.
Alsace – Rượu vang trắng làm từ Pinot Blanc, Pinot Gris và Riesling
Loire – Rượu vang trắng làm từ Chenin Blanc hoặc Sauvignon Blanc
Rhone Valley – Rượu vang đỏ làm từ Syrah, Grenache, Mourvèdre và những loại khác
Beaujolais: Một loại rượu vang đỏ thơm ngon, ngon ngọt được làm từ nho Gamay được trồng ở vùng cùng tên. Vùng vang tươi
Madeira: Một loại rượu vang mạnh đã được sản xuất trên một hòn đảo của Bồ Đào Nha ngoài khơi bờ biển Maroc từ thế kỷ XV.
Từ điển rượu vang: Thuật ngữ trong vườn nho
Terroir: Một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ sự kết hợp của đất, khí hậu và tất cả các yếu tố khác ảnh hưởng đến đặc tính cuối cùng của một loại rượu.
Clos: Phát âm là ‘Cloh,’ từ tiếng Pháp này từng chỉ áp dụng cho những vườn nho có tường bao quanh.
Ghép: Một kỹ thuật làm vườn nho trong đó phần tạo chồi của cây nho được gắn vào một gốc hiện có.
Năng suất: Số lượng nho được thu hoạch trong một năm cụ thể.
Earthy: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hương liệu và hương vị có chất lượng giống như đất nhất định.
Blend: Quá trình theo đó hai hoặc nhiều giống nho được kết hợp sau khi lên men riêng biệt; Sự pha trộn phổ biến bao gồm Cotes de Rhone và Bordeaux đỏ và trắng.
Botrytis Cinerea: Một loại nấm mốc có lợi khiến nho bị teo lại và đường cô đặc lại, dẫn đến rượu vang ngọt, không có mùi thơm; Các loại rượu phổ biến của botryt bao gồm Sauternes, Tokay và beerenauslese của Đức.
Từ điển rượu vang: Các giống nho cơ bản
Labrusca: Các loại nho có nguồn gốc từ Bắc Mỹ như Concord và Catawba.
Blend: Hỗn hợp nho: Sự lai tạp di truyền của hai hoặc nhiều loại nho. Các giống lai phổ biến bao gồm Mueller-Thurgau và Bacchus
Nho Cabernet Sauvignon
Nho Merlot
Nho đỏ Pinot Noir
Nho đỏ Primitivo. Zinfandel
Nho đen Cabernet Franc
Nho Black Grenache
Nho Malbec
Nho Negroamaro
Nho Sauvignon Blanc
Nho Semillon
Nho Chardonnay
Nho trắng Pinot Gris – Pinot Grigio
Nho xanh Chenin Blanc
Từ điển rượu vang: Thuật ngữ trong nếm vang
Những thuật ngữ này chỉ các mức độ của vang, thể hiện các hương vị sắc thái của vang.
Body: Cơ thể Ấn tượng về trọng lượng trên vòm miệng của một người. Từ nhẹ, trung bình và đầy đủ là các chỉ số cơ thể phổ biến.
Bó hoa: Tổng hợp hương thơm của một loại rượu; tổng thể một loại rượu có mùi như thế nào; một yếu tố quyết định chính của chất lượng.
Thở: Quá trình để rượu mở ra thông qua việc đưa không khí vào.
Legs: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách rượu vang dính vào bên trong ly rượu sau khi uống hoặc xoay. (Đừng bao giờ dịch nghĩa là “chân”)
Trocken
Trocken: Tiếng Đức có nghĩa là ‘khô’.
Dẻo dai: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các loại rượu mượt mà, cân bằng.
Stemmy: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các đặc tính khô, màu xanh lá cây trong một loại rượu.
Steely: Cứng : Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loại rượu vang có tính axit, cực kỳ giòn và không được ủ trong thùng.
Spicy: Cay: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một số hương liệu và hương vị có thể sắc nét, mùi gỗ hoặc ngọt ngào.
Silky: Mướt: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loại rượu có cảm giác ngon miệng đặc biệt êm dịu.
Sauternes: Một loại rượu vang trắng ngọt ngào của Bordeaux được làm từ Semillon và Sauvignon Blanc đã được botryti hóa.
+ Nhà phê bình/ chuyên gia nếm vang
Wine Spectator: WS
Wine Advocate: WA
Wine Enthusiast: WE
James Suckling: JS
Tim Atkin: TA
Vinous: VN
CellarTracker: CT
Wine Front: WF
Wine Cellar Insider: WCI
+ Thuật ngữ vang ngọt – vang chát -vang khô – vang tĩnh
Vang Tĩnh là vang không sục CO2, không sủi bọt.
+ Vang ngọt: Loại vang có hàm lượng đường cao. Vang ngọt từ 35 đến 120g/l RS hoặc cố độ ngọt đến 12%. Đây là loại rượu vang ngọt như coca vì coca có 113g/L. Vang rất ngọt: lớn hơn 120g/L RS hoặc hơn 12% độ ngọt.
+ Vang chát: Vang có độ tannin cao
+ Vang khô: Ít được hoặc không có vị ngọt
Rượu vang khô xương (Extra Brut) : có lượng đường ít hơn 1g/L đường dư RS hoặc độ ngọt 0.1%.
Brut: Một thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng để mô tả vang khô nhất. (Khô có nghĩa là không ngọt)
Rượu vang khô: Dry :với 1 đến 7g /L RS hoặc độ ngọt lên đến 1.7%. Rượu chứa không quá 0,2% đường chưa lên men.
Vang bán ngọt Demi-Sec: với 17 đến 35g/L RS hoặc độ ngọt lên tới 3.5%.
Dosage: Một rượu mạnh ngọt ngào được thêm vào cuối cùng của Champagne và các loại rượu vang sủi truyền thống khác. Nó xác định xem một loại rượu vang là brut, quá khô extra dry , khô dry, hay bán ngọt. brut, extra dry, dry, hay semisweet.
+ Hàm lượng đường và mức độ cảm vị trong sparling
Extra Brut: 0-6 g/L RS
Brut: 0-12 g/L RS
Extra Dry: 12-17 g/L RS
Dry: 17-32 g/L RS
Demi-Sec: 32-50 g / L RS
Doux: 50+ g / L RS
Thuật ngữ miêu tả trạng thái, đặc điểm của rượu vang
Tannin: Các hợp chất phenolic tồn tại trong hầu hết các loại thực vật; trong nho, tanin được tìm thấy chủ yếu ở vỏ và rỗ; tannin là chất làm se và tạo cấu trúc cho rượu vang; theo thời gian tannin chết đi, làm cho rượu vang ít chát hơn.
Màu sắc: Yếu tố quan trọng quyết định độ tuổi và chất lượng của một loại rượu; rượu vang trắng có màu sẫm hơn khi chúng già đi trong khi rượu vang đỏ chuyển sang màu cam nâu.
Aroma: Hương thơm: Một mùi hương là một thành phần của bó hoa hoặc mũi; tức là anh đào là một thành phần thơm của một bó hoa trái cây.
Herbaceous:
Herbaceous: Thân thảo: Một mùi thơm hoặc hương vị tương tự như màu xanh lá cây. Thường là dấu hiệu của nho chín hoặc trái cây được trồng ở nơi có khí hậu mát mẻ.
Mũi/ bó hoa: Đồng nghĩa với mùi hương; tổng hợp hương thơm của một loại rượu.
Hollow: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loại rượu vang có độ sâu hoặc phần thân. Đừng hiểu nó là “Rỗng”
Green: Màu xanh lá: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hương vị thực vật chưa chín trong rượu vang.
Fumé Blanc: Một cái tên do Robert Mondavi tạo ra để mô tả Sauvignon Blanc khô.
Cap: Chất rắn của nho như rỗ, vỏ và thân nổi lên trên cùng của thùng trong quá trình lên men; những gì tạo ra màu sắc, tannin và trọng lượng của rượu vang đỏ. (Đừng dịch thàng Mũ Lưỡi Trai!)
Từ điển rượu vang: Thuật ngữ trong quá trình sản xuất rượu vang
Enology: Khoa học công nghệ: Khoa học sản xuất rượu vang. Một nhà ngôn ngữ học là một nhà sản xuất rượu chuyên nghiệp.
Enophile: là người thích rượu vang.
Late Harvest: Thu hoạch muộn: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các loại rượu vang tráng miệng được làm từ nho để lại trên cây nho trong một thời gian dài hơn, thường là cho đến khi bệnh botrytis bắt đầu xuất hiện.
Fortified Wine: Vang mạnh: Một loại rượu trong đó rượu mạnh được đưa vào trong quá trình lên men. Đường và độ ngọt cao do quá trình lên men lơ lửng.
Varietal: Một loại rượu chỉ được làm từ một loại nho và được đặt tên theo loại nho đó; sự đối lập của một sự pha trộn.
Vintage: Một năm cụ thể trong kinh doanh rượu: Chỉ niên vụ thu hoạch cụ thể.
Viognier: Một loại nho trắng thơm, mạnh mẽ được trồng ở Thung lũng Rhone của Pháp và các nơi khác.
Nghề trồng nho/ Khoa học và kinh doanh của việc trồng nho làm rượu vang.
+ Thuật ngữ trong công đoạn Lên men
Men: Các sinh vật tạo ra các enzym kích hoạt quá trình lên men; men có thể là tự nhiên hoặc thương mại.
Lên men: Quá trình chuyển hóa đường thành rượu; cách nước nho tương tác với men để trở thành rượu.
Barrel Fermented Thùng lên men: Một quy trình mà rượu vang (thường là màu trắng) được lên men trong thùng gỗ sồi chứ không phải trong thùng thép không gỉ; phong cách rượu vang đậm hơn, màu kem hơn, màu gỗ sồi hơn.
Chaptalization:Sự thay đổi: Quá trình thêm đường để lên men nho nhằm tăng độ cồn.
Lên men Malolactic: Một quá trình lên men thứ cấp, thường xảy ra trong thùng, theo đó axit malic khắc nghiệt hơn được chuyển đổi thành axit lactic màu kem hơn.
Maceration: Quá trình cho phép nước nho và vỏ lên men cùng nhau, do đó tạo ra màu sắc, tannin và hương thơm.
Primeur: Một thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ rượu vang được bán khi nó đang ở ngưỡng cửa trong thùng. Được gọi là ‘tương lai’ ở các nước nói tiếng Anh.
+ Thuật ngữ trong công đoạn gạn lọc
Lees: Cặn nặng đọng lại trong thùng do rượu lên men. Là sự kết hợp của các tế bào nấm men đã qua sử dụng và bã nho.
Gạn lọc: Quá trình chuyển rượu từ một chai sang một bình chứa khác. Mục đích thường là để tạo bọt khí cho rượu trẻ hoặc tách rượu cũ khỏi bất kỳ cặn lắng nào.
Disgorge: Quá trình loại bỏ cặn cuối cùng khỏi rượu vang sủi truyền thống trước khi bổ sung liều lượng.
Fining: Một phần của quá trình lọc, theo đó các nguyên tố được thêm vào rượu, tức là lòng trắng trứng, để giữ chất rắn trước khi lọc.
Lọc: Quá trình mà rượu vang được làm rõ trước khi đóng chai.
Riddling: Quá trình xoay chai Champagne để chuyển cặn lắng về phía nút chai.
Racking: Giá đỡ: Quá trình di chuyển rượu từ thùng này sang thùng khác, đồng thời để lại cặn.
Maderized: Xuất phát từ chữ Madeira, thuật ngữ này có nghĩa là quá trình oxy hóa trong môi trường nóng. (Lưu ý không dịch nghĩa là chế tạo)
Solera: Đừng bao giờ dịch nó thành bệnh tả! Nó là tên gọi của Hệ thống pha trộn các loại rượu vang ở các độ tuổi khác nhau của Tây Ban Nha để tạo ra một sản phẩm cuối cùng hài hòa; một chồng thùng chứa các loại rượu vang nhiều tuổi.
+ Thuật ngữ khác trong quá trình ngâm ủ
Pomace: Khối lượng vỏ, rỗ và cuống còn sót lại sau quá trình lên men. Từng làm grappa ở Ý và marc ở Pháp.
Phylloxera: Một loài rận nho phàm ăn theo thời gian đã phá hủy các vườn nho ở Châu Âu và California.
NS: Dấu hiệu về tính axit của rượu được biểu thị bằng lượng hydro có trong rượu đó.
Bị oxy hóa: Rượu không còn tươi vì tiếp xúc với không khí quá nhiều.
Sục khí (Aeration): Quá trình rượu tiếp xúc với không khí khiến rượu hấp thụ oxy và giải phóng mùi thơm và hương vị của rượu. Quá trình này cũng làm loãng một số hơi rượu, cho phép các khía cạnh tinh tế của rượu trở nên rõ ràng hơn.
Hữu cơ: Nho được trồng mà không có sự hỗ trợ của phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hoặc thuốc diệt cỏ.
Oaky: Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hương thơm và hương vị của gỗ. Hương bơ, bỏng ngô và bánh mì nướng có trong rượu vang ‘sồi’.
Must: Nho nghiền sắp trải qua quá trình lên men. Không ít người dịch thành “cần phải” khiến cho nghĩa của câu trở nên sai lệch
Từ điển rượu vang: Thuật ngữ đơn vị đo lường thường dùng
Hectoliter: Một đơn vị đo lường bằng 100 lít hoặc 26,4 gallon.
Héc ta: Một thước đo hệ mét bằng 10.000 mét vuông hoặc 2,47 mẫu Anh.
Haut: Một từ tiếng Pháp có nghĩa là ‘cao.’ Nó áp dụng cho chất lượng cũng như độ cao.
Alcohol: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men; về mặt kỹ thuật rượu etylic tạo ra từ sự tương tác của đường nho tự nhiên và nấm men. nói chung là trên 12,5 phần trăm trong rượu bán khô.
Cân bằng: Mức độ hài hòa giữa độ chua, tannin, trái cây, gỗ sồi, và các yếu tố khác trong một loại rượu; một phẩm chất được nhận thức mang tính cá nhân hơn là tính khoa học.
Barrique: Tiếng Pháp có nghĩa là ‘thùng’, nói chung là thùng 225 lít.
Brix: Một thang đo được sử dụng để đo mức độ đường trong nho chưa lên men. Nhân brix với 0,55 sẽ thu được mức độ cồn trong tương lai của rượu vang.
+ Từ điển rượu vang: Thuật ngữ cho các kích cỡ chai vang:
Piccolo (aka Pony, Quarter) = ¼ chai của tiêu chuẩn = 1 ly 187,5 ml
Split: Một phần tư chai rượu. Một chai phục vụ một lần bằng 175 ml.
Chopine = 1/3 chai của tiêu chuẩn = 1 ¼ ly 250ml
1/2 Clavelin 310 ml/ Demi hoặc fillette hoặc split = ½ chai của tiêu chuẩn = 3 ly 375ml
Tiêu chuẩn: 750 ml
Magnum = 2 chai của tiêu chuẩn = 12 ly 1.5 lít
Marie Jeanne (Tappit Hen (port)) = 3 chai của tiêu chuẩn = 18 ly 2,25 lít
Magnum double = 4 chai của tiêu chuẩn = 24 ly 3 lít
Jeroboam: Một chai ngoại cỡ bằng sáu chai 750 ml thông thường.
Giêrôbôam Mỹ = 6.75 chai của tiêu chuẩn = 40 ly 5 lít
Imperial = 8 chai của tiêu chuẩn = 48 ly 6 lít
Methuselah
Methuselah = 8 chai của tiêu chuẩn (loại rượu vang sủi bọt) = 48 ly 6 lít
Mordechai = 12 chai của tiêu chuẩn = 72 ly 9 lít
Salmanazar (aka Shalmaneser) = 12 chai của tiêu chuẩn = 72 ly 9 lít
Balthazar = 16 chai của tiêu chuẩn = 96 ly 12 lít
Nebuchadnezzar = 20 chai của tiêu chuẩn = 120 ly 15 lít
Melchior (aka đôi Salmanazar) = 24 chai của tiêu chuẩn = 136 ly 18 lít
Solomon = 26 chai của tiêu chuẩn = 156 ly 20 lít
Sovereign = 33 chai của tiêu chuẩn = 196 ly 25 lít
Primato Ý = 35 chai của tiêu chuẩn 26,25 lít
Primat (Pree-mah) hoặc Goliath hay Paramount = 36 chai = 216 ly 27 lít
Thuật ngữ riêng trong vang Ý
Cantina Nhà sản xuất rượu
Cantina sociale Nhà hợp tác sản xuất
Azienda/Tenuta/Podere: Vùng
Classico: Thể hiện sự cổ điển, chất lượng được khẳng định. Vườn nho thuộc vùng DOC/ DOCG
Vendemmia Vintage (Mùa hái nho)
Vigneto Vineyard (Vườn nho)
+Từ điển rượu vang: Phân loại vang Ý
Abboccato: Ngọt nhẹ
Amabile: Ngọt
Amarone: Rượu vang được làm từ nho để khô
Bianco: Trắng
Chiaretto: Đỏ nhạt ( hoặc hồng đậm)
Dolce:Ngọt
Frizzante: Sủi bọt nhẹ
Imbottigliato all’origine: Nơi đóng chai
Rosato Rosé: ( Vang hồng)
Rosso Red: ( Vang đỏ)
Secco Dry: ( Vang ít ngọt)
Metodo Classico: Rượu sâm-panh được làm theo phương pháp cổ
Novello: Gần nghĩa với “new”- mới – thể hiện loại rượu nhẹ, có hương trái cây. Thích hợp để uống ngay hơn là cất trữ
Passito: Chỉ loại rượu được làm từ nho khô (ngọt nhưng đôi khi có thể khô1)
Recioto: Vang đỏ hoặc trắng được làm từ nho khô ( một dạng của passito)
Ripasso: Đậm đặc, rượu có hương vị mạnh được làm bằng cách ngâm lại với vỏ nho amarone
Spumante Sparkling – Sâm panh ( Vang sủi bọi)
Superiore: Vang có nồng độ cồn cao
Vin Santo: Vang dùng để tráng miệng có nguồn gốc từ Tuscany, thường được làm từ nho Trebbiano khô (phơi tự nhiên)
+ Thuật ngữ trong phân hạng vang Ý:
Denominazione di Origine Controlata e Garantita (DOCG): Từ điển rượu vang – mức độ cao nhất trong vang Ý
Denominazione di Origine Controlata (DOC)
Indicatorazione di Geografica Tipica (IGT)
Vino Da Tavola (VdT)
Vang Tiểu vùng Chianti của Tuscany.
Vang Puglia/ Valento…
Riserva Gần nghĩa với ‘reserve’. Thể hiện việc được lưu trữ trong thùng lớn rồi được đóng chai trước khi đem bán.
Thuật ngữ trong vang Pháp
+ Thuật ngữ về nơi sản xuất vang Pháp
Chateau: Tiếng Pháp có nghĩa là ‘lâu đài;’ một điền trang với những vườn nho của riêng mình.
Crémant: Một loại rượu vang sủi Pháp từ một số vùng rượu vang khác ngoài vùng Champagne.
Cru: Chỉ một điền trang, một làng, đôi khi là một lâu đài sản xuất rượu vang.
Domaine: Một nhà máy rượu với những vườn nho.
Bank Right/ Left Bank: chỉ bờ phải và bờ trái sông đối với vùng Medoc của Bordeaux Pháp.
vùng – tiểu vùng
Chablis: Một thị trấn và vùng rượu vang ở phía đông Paris nổi tiếng với rượu Chardonnay khoáng đạt.
Medoc: Một phần của Bordeaux trên bờ tây của Cửa sông Gironde được biết đến với rượu vang đỏ tuyệt vời; Margaux, St.-Estephe và Pauillac là ba AOC hàng đầu ở Medoc.
Burgundy: Một vùng rượu vang nổi bật của Pháp trải dài từ Chablis ở phía bắc đến Lyons ở phía nam; Pinot Noir là nho cho màu đỏ Burgundy, Chardonnay cho màu trắng.
Bordeaux: Một thành phố trên sông Garonne ở tây nam nước Pháp; một vùng sản xuất rượu lớn với hơn một chục tiểu vùng; một loại rượu vang đỏ được làm chủ yếu từ Cabernet Sauvignon, Merlot, và Cabernet Franc; một loại rượu vang trắng được làm từ Sauvignon Blanc và Semillon.
+ Thuật ngữ về tiêu chí chất lượng
- Appellation (. . . ) Contrôlée (AOC): Những từ xuất hiện trong (….) cho biết tên nhà máy sản xuất rượu hoặc khu vườn mà nho lớn lên.
- Vins Délimités de Qualité Supérieure (VDQS): Chỉ những chai vang Pháp chất lượng cao, chỉ xếp sau Appellation . . . Contrôlée (AOC).
- Vin de Pays: Vin de Pays (VDP) là một cấp độ rượu vang Pháp tương đương với cấp IGT của toàn châu Âu, nằm giữa hai cấp độ Vin de Table (VDT) và Appellation d’Origine Contrôlée (AOC)
+ Thuật ngữ trong phân hạng vang Pháp:
Premier Cru: Tiếng Pháp có nghĩa là ‘tăng trưởng đầu tiên;’ một vườn nho chất lượng cao nhưng không tốt bằng grand cru.
Cru: Một thuật ngữ tiếng Pháp để xếp hạng chất lượng vốn có của một loại rượu vang, tức là rượu vang hạng tư sản xuất rượu, loại rượu vang hạng nhất, loại rượu vang hạng nhất và loại rượu vang lớn.
Grand cru
Tiếng Pháp có nghĩa là “phát triển vượt bậc;” những vườn nho tốt nhất.
Grand Cru: cũng là một phân cấp vang. Ngoài Grand cru classe, đây là phân cấp cao nhất của vang Pháp
– Phân loại vang Bordeaux: Grand cru classe 1855
– Phân loại vang Saint-Émilion: Grand cru classe 1955
Grand cru classe A, B: Phân hạng cao cấp nhất trong vang Saint-Émilion
Premier cru: Hạng 1. Deuxième cru: Hạng 2. Troisième cru: Hạng 3. Quatrième cru: Hạng 4. Cinquième Cru: Hạng 5 – các phân hạng cao cấp trong bảng phân loại hạng vang Bordeaux và Saint-Émilion Grand cru classe.
Grand Vin: Vang hàng đầu của nhà sản xuất đạt cấp độ Grand cru classe
Second Vin: Vang thứ hai của nhà sản xuất đạt cấp độ Grand cru classe
+ Thuật ngữ về đặc tính rượu vang Pháp
- Blanc de blancs (“trắng từ người da trắng”): Thuật ngữ chỉ những chai rượu vang trắng Pháp được làm từ nho làm vang trắng. Blanc de Blancs cũng là tên của một loại rượu Champagne được sản xuất từ nho Chardonnay
- Blanc: Thuật ngữ chỉ những chai Rượu vang trắng.
- Brut: Thuật ngữ chỉ những chai Rượu vang sủi không ngọt.
- Rouge: Thuật ngữ chỉ những chai Rượu vang đỏ Pháp.
- Extra Dry: Một loại rượu vang sủi Pháp, ngọt hơn những chai vang sủi in nhãn Brut.
- Sec: Thuật ngữ chỉ những chai rượu vang Pháp không ngọt.
- Cuvée: Thuật ngữ chỉ một hỗn hợp rượu pha trộn, hoặc một mẻ rượu cụ thể.
- Millésime: Thuật ngữ chỉ Niên vụ (Năm thu hoạch nho làm rượu).
- Mis en bouteille au château: Thuật ngữ chỉ những chai rượu được đóng chai ngay tại nhà máy.
- Vieilles Vignes: Thuật ngữ chỉ những chai rượu vang Pháp sản xuất từ những cây nho cổ, với chất lượng tốt hơn.
Thuật ngữ trong vang Tây Ban Nha:
Vang cường hóa (Fortified wine) hay còn gọi là Sherry nổi tiếng bậc nhất tại Tây Ban Nha. Đây là loại rượu vang phần lớn được làm từ các giống nho trắng bản địa và theo phong cách từ “dry” đến “sweet”.
- DOCa (Denominacion de Origen Calificada)
- DO (Denominacion de Origen)
- Vino de la Tierra
- Vino de Mesa
Nhiều nước từng là thuộc địa của Tây Ban Nha cũng theo quy luật tiêu chuẩn vang này. Ở mỗi quốc gia làm vang đều có những thuật ngữ quy định riêng.
Một số thuật ngữ khác về rượu vang Tây Ban Nha theo thứ tự ABC
-
Altitud: Độ cao so với mực nước biển
-
Añejo: Rượu ủ tối thiểu 2 năm
-
Barrica: Thùng rượu
-
Boca: Miệng chai
-
Bodega: Nhà máy rượu
-
Calidad: Chất lượng
-
Clima: Khí hậu
-
Cosecha: Năm thu hoạch
-
Embotellado: Đóng chai
-
Espumoso: Rượu vang sủi
-
Fermentación: Lên men
-
Fruta madura: Quả nho chín
-
Meses de crianza: Thời gian ủ (tháng)
-
Meses en barrica: Số tháng ủ trong thùng
-
Meses en botella: Số tháng ủ trong chai
N-V
- Noble: Rượu ít nhất một năm
- Roble: Gỗ sồi
- Rosado: Rượu vang hồng
- Sin cosecha: Chưa thu hoạch
- Suelo: Đất
- Sulfitos: Sulphates
- Temperatura: Nhiệt độ
- Uva: Nho, giống nho
- Variedad: Đa dạng
- Viejo: Dùng để chỉ các loại rượu được ủ tối thiểu ba năm, phong cách oxy hoá rõ nét
- Viñedo: Vườn nho
- Vinificación: Quá trình sản xuất rượu
- Vino blanco: Rượu vang trắng
- Vino tinto: Rượu vang đỏ
Tầm quan trọng của “Từ điển rượu vang”
Thông Tin Liên Hệ – Tư Vấn – Mua hàng
Sản phẩm được nhập khẩu nguyên thùng. Tại Việt Nam, có tại: 89 Khâm Thiên
RƯỢU BIA NHẬP KHẨU 89 KHÂM THIÊN
Showroom 1: 89 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0947.091.028 - 0965.274165
Cơ sở 2: số 2 ngõ 278 Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 09668.35757
89 Khâm Thiên cùng khách hàng tạo dựng niềm tin với đối tác.